Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự Màn hình LCD Gaming LG UltraGear 27GN800-B.ATV | 27" QHD - IPS - 144Hz | G-Sync | HDR | 99% sRGB | HDMI | DP

Màn hình LCD Gaming LG UltraGear 27GN800-B.ATV | 27" QHD - IPS - 144Hz | G-Sync | HDR | 99% sRGB | HDMI | DP

Giá: 8,690,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 6,250,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp

MÀN HÌNH

  • Độ phân giải

    QHD/2K

    Tấm nền / Công nghệ

    IPS

  • Kích thước màn hình

    27 inch

    Kích thước (cm)

    68.5 cm

  • Tần số quét

    144Hz

    Thời gian phản hồi

    1ms (GtG)

  • Gam màu (color gamut)

    sRGB 99% (CIE1931)

    Tỷ lệ màn ảnh

    16:9

  • Kết nối (Đầu vào / đầu ra)

    HDMI, DisplayPort

    Tính năng nổi trội

    HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh

  • Loại tấm nền

    IPS

    Kích thước điểm ảnh

    0.2331 x 0.2331 mm

  • Độ sáng (Tối thiểu)

    280

    Độ sáng (Điển hình)

    350

  • Gam màu (Tối thiểu)

    sRGB 95% (CIE1931)

    Gam màu (Điển hình)

    sRGB 99% (CIE1931)

  • Độ sâu màu (Số màu)

    1.07B

    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)

    700:1

  • Tỷ lệ tương phản (Điển hình)

    1000:1

    Góc xem (CR≥10)

    178º(R/L), 178º(U/D)

  • Xử lý bề mặt

    Anti-Glare

    Cong

    Không có

  • Tốc độ làm mới

    48~144Hz

TÍNH NĂNG

  • HDR 10

    Hiệu ứng HDR

  • Hiệu chuẩn màu

    Chống nháy

  • Chế độ đọc sách

    Giảm độ mờ của chuyển động 1ms

    MBR

  • NVIDIA G-Sync™

    G-SYNC Compatible

    AMD FreeSync™

    Có (Premium)

  • FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)

    Trình ổn định màu đen

  • Đồng bộ hóa hành động động

    Crosshair

  • Auto Input Switch

    Tiết kiệm điện năng thông minh

  • HW Calibration

    Không có

ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

  • Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)

KẾT NỐI

  • HDMI

    Có (2ea)

    HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    2560 x 1440 8bit at 144Hz

  • Cổng màn hình

    Có (1ea)

    Phiên bản DP

    1.4

  • DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)

    2560 x 1440 10bit at 144Hz

    Tai nghe ra

  • DisplayPort

    Có (1ea)

    Thunderbolt

    Không có

  • USB-C

    Không có

LOA

  • Loa

    Không có

NGUỒN

  • Loại

    External Power (Adapter)

    Ngõ vào AC

    100-240Vac, 50/60Hz

  • Mức tiêu thụ điện (Điển hình)

    45W

    Mức tiêu thụ điện (Tối đa)

    48W

  • Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)

    Less than 0.3W

    Mức tiêu thụ điện (DC tắt)

    Less than 0.3W

ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC

  • Điều chỉnh vị trí màn hình

    Tilt

    Có thể treo lên tường

    100 x 100 mm

CHÂN ĐẾ

  • Chân đế tháo rời

KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG

  • Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    614.2 x 454.2 x 224.8 mm

    Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)

    614.2 x 364.8 x 51.7 mm

  • Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)

    703 x 154 x 449 mm

    Khối lượng tính cả chân đế

    6.0kg

  • Khối lượng không tính chân đế

    5.3kg

    Khối lượng khi vận chuyển

    7.7kg

PHỤ KIỆN

  • Display Port

    Khác (Phụ kiện)

    Mouse Holder, Body Top Cover